Mục lục [Ẩn]
- 1. Ma trận IFE là gì?
- 2. Những nhân tố cấu thành nên ma trận IFE
- 2.1. Điểm mạnh (Strengths)
- 2.2. Điểm yếu (Weaknesses)
- 2.3. Trọng số (Weight)
- 2.4. Điểm đánh giá (Rating)
- 2.5. Điểm trọng số (Weighted Score)
- 2.6. Tổng điểm IFE
- 3. Lợi ích khi ứng dụng ma trận IFE trong phân tích doanh nghiệp
- 4. Cách xây dựng ma trận IFE cho doanh nghiệp
- Bước 1: Liệt kê các yếu tố nội bộ quan trọng
- Bước 2: Đánh giá mức độ quan trọng (Trọng số – Weight)
- Bước 3: Đánh giá mức độ hiệu quả (Xếp hạng – Rating)
- Bước 4: Tính điểm có trọng số (Weighted Score)
- Bước 5: Tổng hợp và phân tích kết quả
- 5. Ưu và nhược điểm của ma trận IFE
- 5.1. Ưu điểm của ma trận IFE
- 5.2. Nhược điểm của ma trận IFE
- 6. Ví dụ về ma trận IFE của một số doanh nghiệp hàng đầu
- 6.1. Ma trận IFE của Vinamilk
- 6.2. Ma trận IFE của TH True Milk
- 6.3. Ma trận IFE của Coca Cola
Ma trận IFE là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp đánh giá và tối ưu hóa các yếu tố nội bộ để đạt được mục tiêu phát triển. Từ việc phân tích sức mạnh thương hiệu đến năng lực nhân sự, ma trận này giúp ra quyết định chiến lược hiệu quả. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá cách áp dụng ma trận IFE cho doanh nghiệp của bạn.
1. Ma trận IFE là gì?
Ma trận IFE (Internal Factor Evaluation) là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố nội bộ của mình. Cụ thể, ma trận này tóm tắt và phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp trong các hoạt động chức năng như Marketing, sản xuất, tài chính, nhân sự… Mục tiêu của ma trận IFE là giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khả năng và tài nguyên hiện có để đưa ra quyết định chiến lược chính xác.
Theo Mr. Tony Dzung - Chủ tịch HĐQT HBR Holdings chia sẻ: “Khi kết hợp ma trận IFE với công cụ phân tích khác như ma trận EFE, doanh nghiệp có thể đánh giá một cách toàn diện cả yếu tố nội bộ và ngoại bộ. Điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc để xây dựng những chiến lược phát triển phù hợp và hiệu quả.”

>>> XEM THÊM: CÁCH PHÂN TÍCH VÀ ỨNG DỤNG MA TRẬN BCG VÀO DOANH NGHIỆP
2. Những nhân tố cấu thành nên ma trận IFE
Ma trận IFE được xây dựng từ những yếu tố nội bộ quan trọng, quyết định đến khả năng cạnh tranh và sự phát triển của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và phân tích từng yếu tố này giúp doanh nghiệp không chỉ nhận diện điểm mạnh để phát huy mà còn xác định những yếu tố yếu cần cải thiện. Từ đó, xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và hiệu quả hơn.

2.1. Điểm mạnh (Strengths)
Điểm mạnh trong ma trận IFE là những yếu tố nội bộ mà doanh nghiệp sở hữu, giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Đây là những yếu tố mà doanh nghiệp có thể tận dụng để đạt được mục tiêu và phát triển bền vững. Các điểm mạnh này có thể bao gồm các nguồn lực, khả năng hoặc đặc điểm độc đáo giúp doanh nghiệp nổi bật so với đối thủ.
Một số ví dụ về điểm mạnh trong doanh nghiệp có thể bao gồm:
- Thương hiệu mạnh và uy tín: Doanh nghiệp có thương hiệu nổi tiếng, được khách hàng tin tưởng và nhận diện dễ dàng trên thị trường.
- Nguồn lực tài chính vững mạnh: Doanh nghiệp có khả năng tài chính tốt, có nguồn vốn để đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mở rộng thị trường hoặc cải thiện quy trình sản xuất.
- Công nghệ tiên tiến và hệ thống sản xuất hiện đại: Doanh nghiệp sử dụng công nghệ mới nhất để tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành.
- Đội ngũ nhân sự chất lượng: Doanh nghiệp có một đội ngũ nhân viên tài năng, có chuyên môn cao và tinh thần làm việc đội nhóm mạnh mẽ. Nhân viên giỏi giúp doanh nghiệp triển khai các chiến lược hiệu quả và cải thiện năng suất.
- Chính sách khách hàng tốt: Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, tạo ra sự hài lòng và gắn bó lâu dài với khách hàng.
- Mạng lưới phân phối rộng khắp: Doanh nghiệp có một mạng lưới phân phối hoặc hệ thống bán hàng mạnh mẽ, giúp đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
2.2. Điểm yếu (Weaknesses)
Điểm yếu trong ma trận IFE là những yếu tố nội bộ có thể hạn chế khả năng phát triển hoặc cản trở hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Đây là những khía cạnh mà doanh nghiệp cần cải thiện để tăng cường khả năng cạnh tranh và đạt được mục tiêu chiến lược. Những điểm yếu này có thể xuất phát từ các quy trình nội bộ, nguồn lực hạn chế, hoặc các yếu tố khác làm giảm hiệu quả hoạt động.
Một số ví dụ về điểm yếu trong doanh nghiệp có thể bao gồm:

- Quản lý yếu kém: Các quy trình quản lý thiếu hiệu quả, dẫn đến quyết định sai lầm và thiếu sự đồng bộ giữa các bộ phận.
- Thiếu đổi mới sáng tạo: Doanh nghiệp không đầu tư đủ vào nghiên cứu và phát triển, khiến sản phẩm/dịch vụ thiếu sự khác biệt so với đối thủ.
- Hạn chế về tài chính: Doanh nghiệp thiếu vốn để đầu tư vào các cơ hội phát triển hoặc mở rộng, giới hạn khả năng đổi mới.
- Công nghệ lạc hậu: Sử dụng công nghệ cũ, không tối ưu hóa quy trình sản xuất, dẫn đến chi phí cao và chất lượng sản phẩm không ổn định.
- Đội ngũ nhân sự yếu: Thiếu nhân sự có chuyên môn cao, dẫn đến giảm năng suất và chất lượng công việc.
- Văn hóa doanh nghiệp yếu: Thiếu sự gắn kết giữa các bộ phận và thiếu động lực trong đội ngũ nhân viên, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc chung.
- Chưa phát triển hệ thống bán hàng hiệu quả: Thiếu hệ thống phân phối hoặc kênh bán hàng tối ưu, dẫn đến khả năng tiếp cận khách hàng bị hạn chế.
2.3. Trọng số (Weight)
Trọng số trong ma trận IFE là yếu tố quan trọng dùng để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố nội bộ đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Trọng số giúp đánh giá tầm quan trọng của mỗi nhân tố trong tổng thể bức tranh chiến lược của doanh nghiệp.
Trọng số là một giá trị số từ 0 đến 1, được gán cho từng yếu tố trong ma trận IFE, phản ánh mức độ quan trọng của yếu tố đó đối với sự thành công của doanh nghiệp. Tổng trọng số của tất cả các yếu tố trong ma trận phải bằng 1.
2.4. Điểm đánh giá (Rating)
Điểm đánh giá giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố mạnh và yếu trong nội bộ. Khi gán điểm đánh giá cho từng yếu tố, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn rõ ràng về các yếu tố nào cần được cải thiện hoặc phát huy mạnh mẽ.

- 1 (Yếu kém) – Yếu tố này có ảnh hưởng tiêu cực hoặc không hiệu quả, cần phải cải thiện mạnh mẽ.
- 2 (Trung bình) – Yếu tố này có hiệu quả nhưng chưa tối ưu, cần cải tiến để phát huy tốt hơn.
- 3 (Tốt) – Yếu tố này hoạt động hiệu quả và có ảnh hưởng tích cực đến doanh nghiệp, nhưng vẫn có không gian để cải thiện thêm.
- 4 (Xuất sắc) – Yếu tố này hoạt động rất hiệu quả, mang lại lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ và có ảnh hưởng rất tích cực đến doanh nghiệp.
2.5. Điểm trọng số (Weighted Score)
Điểm trọng số (Weighted Score) trong ma trận IFE là kết quả của phép tính giữa Trọng số và Điểm đánh giá của mỗi yếu tố. Đây là chỉ số quan trọng giúp xác định mức độ ảnh hưởng thực sự của từng yếu tố đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Điểm trọng số cho phép doanh nghiệp đánh giá chính xác mức độ ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ. Mỗi yếu tố có trọng số và điểm đánh giá riêng, giúp doanh nghiệp biết được yếu tố nào có tác động lớn nhất đến hiệu quả chiến lược và nên được chú trọng cải thiện.
2.6. Tổng điểm IFE
Tổng điểm IFE (Internal Factor Evaluation) là tổng hợp tất cả các điểm trọng số của các yếu tố nội bộ trong ma trận IFE. Đây là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá tổng thể mức độ hiệu quả của các yếu tố nội bộ, từ đó đưa ra các chiến lược cải thiện hoặc phát huy những điểm mạnh. Tổng điểm IFE phản ánh khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố nội bộ hiện tại.
Ý nghĩa của tổng điểm IFE:
- Tổng điểm IFE từ 3.0 trở lên: Doanh nghiệp có thể được coi là mạnh mẽ về mặt nội bộ, với các yếu tố mạnh chiếm ưu thế. Doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có khả năng cạnh tranh tốt.
- Tổng điểm IFE từ 2.5 đến 3.0: Doanh nghiệp có một số yếu tố mạnh nhưng cũng tồn tại một số yếu tố yếu cần cải thiện. Doanh nghiệp cần chú trọng vào việc tối ưu hóa các điểm yếu.
- Tổng điểm IFE dưới 2.5: Doanh nghiệp có nhiều yếu tố yếu và cần phải cải thiện mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực để nâng cao khả năng cạnh tranh.
3. Lợi ích khi ứng dụng ma trận IFE trong phân tích doanh nghiệp
Là cố vấn chiến lược cho hơn 35.000 doanh nghiệp, Mr. Tony Dzung nhận thấy rằng nhiều chủ doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với những khó khăn nghiêm trọng trong việc ra quyết định chiến lược nội bộ. Một số “nỗi đau” phổ biến mà doanh nghiệp thường gặp phải, bao gồm:
- Thiếu cái nhìn toàn diện, không nhận diện được điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội phát huy các lợi thế nội tại.
- Quyết định chiến lược mơ hồ, không có đủ dữ liệu và thông tin thực tế để đưa ra quyết định chiến lược rõ ràng khiến doanh nghiệp dễ rơi vào trạng thái không định hướng.
- Lãng phí tài nguyên, đầu tư vào các lĩnh vực không hiệu quả khiến tài nguyên bị phân tán mà không mang lại kết quả đáng kể.
- Khó thích ứng với thay đổi, không thể điều chỉnh chiến lược kịp thời khi thị trường và nhu cầu khách hàng thay đổi.
- Mất niềm tin từ nhân viên, thiếu minh bạch trong chiến lược và kế hoạch phát triển khiến đội ngũ nhân viên mất động lực và không còn gắn bó với công ty.
- Không tối ưu hóa tiềm năng, các nguồn lực nội bộ không được khai thác tối đa khiến doanh nghiệp không đạt được hiệu quả tối đa từ những cơ hội hiện có.
- Lỗi trong quản lý quy trình dẫn tới không được kiểm soát hiệu quả, gây lãng phí tài nguyên và chi phí hoạt động cao.
- Thiếu sự đổi mới, không tìm ra giải pháp sáng tạo để duy trì sự cạnh tranh, dẫn đến sự bão hòa trong thị trường và giảm sức hút với khách hàng.
Để giải quyết những “nỗi đau” mà các doanh nghiệp đang gặp phải, ma trận IFE là một công cụ phân tích mạnh mẽ giúp nhận diện và tối ưu hóa các yếu tố nội bộ quan trọng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và hiệu quả. Ma trận IFE mang tới những lợi ích rõ rệt, có thể kể đến như:

- Đánh giá toàn diện nội lực: Giúp nhận diện rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong các yếu tố nội bộ, hỗ trợ doanh nghiệp hiểu được tiềm năng và những khu vực cần cải thiện để tối ưu hóa hoạt động.
- Ra quyết định chiến lược thông minh: Cung cấp thông tin chi tiết, giúp lãnh đạo đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế, thay vì phán đoán hoặc giả định, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra lựa chọn tối ưu.
- Tối ưu hóa tài nguyên: Xác định các lĩnh vực cần đầu tư hoặc cải thiện, giúp doanh nghiệp phân bổ tài nguyên một cách hợp lý và hiệu quả, tránh lãng phí vào các hoạt động không mang lại giá trị.
- Tăng khả năng thích ứng: Giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược một cách linh hoạt và kịp thời khi thị trường và nhu cầu khách hàng thay đổi, đảm bảo doanh nghiệp không bị tụt lại phía sau.
- Phát triển và đổi mới liên tục: Khuyến khích doanh nghiệp duy trì sự sáng tạo và cải tiến, giúp doanh nghiệp luôn giữ vững sự đổi mới trong chiến lược, giữ lợi thế cạnh tranh và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
Ma trận IFE đóng vai trò rất quan trọng trong việc phân tích và đánh giá các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp. Để tận dụng tối đa lợi ích mà ma trận IFE mang lại, doanh nghiệp cần biết cách xây dựng ma trận này một cách chính xác và phù hợp với tình hình thực tế.
Trong phần tiếp theo, Trường Doanh Nhân HBR sẽ hướng dẫn chi tiết cách xây dựng ma trận IFE cho doanh nghiệp, giúp các nhà lãnh đạo áp dụng hiệu quả công cụ này vào chiến lược phát triển của mình.
4. Cách xây dựng ma trận IFE cho doanh nghiệp
Ma trận IFE là một công cụ chiến lược thiết yếu, giúp doanh nghiệp đánh giá và phân tích các yếu tố nội bộ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững. Quá trình xây dựng ma trận này không chỉ giúp nhận diện rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu mà còn cung cấp cơ sở để xây dựng những chiến lược tối ưu, mang lại lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Bước 1: Liệt kê các yếu tố nội bộ quan trọng
Mục tiêu của bước đầu tiên trong việc xây dựng ma trận IFE là xác định từ 10-20 yếu tố nội bộ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp. Việc này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về các yếu tố quan trọng cần tập trung và cải thiện. Các yếu tố này sẽ là cơ sở để phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
Phân loại các yếu tố thành điểm mạnh và điểm yếu là một phần quan trọng trong quá trình này. Mỗi yếu tố cần được đánh giá một cách khách quan để xác định liệu nó là điểm mạnh (những yếu tố giúp doanh nghiệp phát triển và cạnh tranh) hay điểm yếu (những yếu tố cần cải thiện để đạt hiệu quả tốt hơn).
- Quản lý và lãnh đạo: Đánh giá khả năng lãnh đạo của ban giám đốc, phong cách quản lý và khả năng đưa ra quyết định chiến lược. Các yếu tố này có thể bao gồm khả năng giao tiếp, lãnh đạo đổi mới và sự minh bạch trong các quyết định quan trọng.
- Tài chính và nguồn lực: Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm khả năng sinh lời, chi phí, dòng tiền và khả năng duy trì hoạt động tài chính ổn định
- Nhân sự: Đánh giá chất lượng đội ngũ nhân viên, khả năng tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Các yếu tố cần xem xét bao gồm trình độ chuyên môn, mức độ hài lòng của nhân viên và khả năng gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.
- Sản phẩm/dịch vụ: Đánh giá chất lượng và khả năng cạnh tranh của các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Điều này bao gồm sự đổi mới sản phẩm, khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và độ bền vững của sản phẩm/dịch vụ trên thị trường.
- Quy trình và công nghệ: Phân tích các quy trình làm việc trong doanh nghiệp, bao gồm việc sử dụng công nghệ trong sản xuất, quản lý và vận hành.
- Marketing và thương hiệu: Đánh giá chiến lược Marketing thương hiệu của doanh nghiệp liệu có hiệu quả trên thị trường. Các yếu tố như độ nhận diện thương hiệu, chiến lược truyền thông và sự tương tác với khách hàng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Lưu ý: Để đánh giá chính xác hơn, doanh nghiệp có thể sử dụng các số liệu cụ thể như tỷ lệ lợi nhuận, thị phần, mức độ hài lòng khách hàng, chi phí sản xuất,... Việc sử dụng các chỉ số này sẽ giúp việc liệt kê các yếu tố trở nên khách quan và dễ dàng xác định các yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thành công của doanh nghiệp.
Bước 2: Đánh giá mức độ quan trọng (Trọng số – Weight)
Sau khi đã liệt kê các yếu tố nội bộ quan trọng trong doanh nghiệp, bước tiếp theo là đánh giá mức độ quan trọng của từng yếu tố đối với sự thành công của doanh nghiệp. Việc đánh giá trọng số (Weight) giúp xác định tầm ảnh hưởng của mỗi yếu tố, từ đó giúp doanh nghiệp tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất.

- Sử dụng thang điểm từ 0 đến 1: Trọng số được xác định bằng cách sử dụng thang điểm từ 0.0 đến 1.0, trong đó 0.0 là không quan trọng và 1.0 là yếu tố quan trọng nhất. Mỗi yếu tố trong ma trận IFE sẽ được gán trọng số, phản ánh mức độ ảnh hưởng của nó đối với sự thành công tổng thể của doanh nghiệp.
- Tổng trọng số phải bằng 1: Tổng cộng tất cả trọng số của các yếu tố phải bằng 1. Điều này có nghĩa là các yếu tố được phân bổ trọng số theo tỷ lệ nhất định, dựa trên mức độ quan trọng của từng yếu tố. Bạn không thể gán trọng số cho một yếu tố mà không cân nhắc đến các yếu tố khác.
- Cách xác định trọng số cho từng yếu tố:
- Điểm mạnh: Các yếu tố có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp hoặc tạo ra sự khác biệt lớn trên thị trường, sẽ có trọng số cao hơn.
- Điểm yếu: Các yếu tố có thể cản trở sự phát triển của doanh nghiệp, nếu cải thiện sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, sẽ có trọng số thấp hơn.
Giả sử, trong ma trận IFE của doanh nghiệp, bạn có thể xác định trọng số cho các yếu tố như sau:
- Thương hiệu mạnh (trọng số 0.20): Doanh nghiệp có thương hiệu vững mạnh và độ nhận diện cao trên thị trường, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển thị phần.
- Công nghệ tiên tiến (trọng số 0.10): Công nghệ hiện đại giúp tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm, nhưng không phải là yếu tố quyết định đối với doanh nghiệp này.
Bước 3: Đánh giá mức độ hiệu quả (Xếp hạng – Rating)
Sau khi đã xác định trọng số cho từng yếu tố trong ma trận IFE, bước tiếp theo là đánh giá mức độ hiệu quả của từng yếu tố nội bộ trong doanh nghiệp. Đánh giá này giúp bạn hiểu rõ mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đối với kết quả kinh doanh và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Cách xác định xếp hạng (Rating)
1 - Thang điểm đánh giá
Xếp hạng sẽ sử dụng thang điểm từ 1 đến 4, với các mức độ như sau:
- 1 (Yếu kém): Yếu tố này không hiệu quả, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của doanh nghiệp.
- 2 (Trung bình): Yếu tố này có ảnh hưởng tích cực, nhưng chưa phát huy hết tiềm năng và vẫn có thể cải thiện.
- 3 (Tốt): Yếu tố này đang hoạt động khá hiệu quả, đóng góp tích cực vào hoạt động của doanh nghiệp, nhưng vẫn có không gian để tối ưu hóa.
- 4 (Xuất sắc): Yếu tố này hoạt động rất hiệu quả và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự thành công của doanh nghiệp, không cần cải thiện thêm.
2 - Quy trình đánh giá
- Đánh giá mỗi yếu tố dựa trên thực tế hoạt động của doanh nghiệp, không dựa vào cảm tính.
- Cần có các dữ liệu thực tế và các chỉ số đo lường để đánh giá chính xác mức độ hiệu quả của mỗi yếu tố. Ví dụ: tỷ lệ hài lòng khách hàng, mức độ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ lợi nhuận,...
Bước 4: Tính điểm có trọng số (Weighted Score)
Sau khi đã xác định trọng số (Weight) và đánh giá mức độ hiệu quả (Rating) cho từng yếu tố trong ma trận IFE, bước tiếp theo là tính Điểm có trọng số (Weighted Score) cho mỗi yếu tố. Đây là bước quan trọng giúp xác định mức độ ảnh hưởng thực tế của từng yếu tố đối với tổng thể hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Điểm có trọng số của từng yếu tố được tính theo công thức:
Điểm có trọng số = Trọng số x Xếp hạng
- Trọng số là mức độ quan trọng của yếu tố đó (được xác định trong Bước 2).
- Xếp hạng là mức độ hiệu quả của yếu tố đó (được xác định trong Bước 3).
Ví dụ: Nếu yếu tố "Thương hiệu mạnh" có trọng số 0.15 và xếp hạng 4, thì điểm có trọng số là 0.15 × 4 = 0.60.

Bước 5: Tổng hợp và phân tích kết quả
Sau khi đã tính toán điểm có trọng số (Weighted Score) cho từng yếu tố, bước cuối cùng là tổng hợp và phân tích kết quả để có cái nhìn tổng thể về tình trạng nội bộ của doanh nghiệp. Bước này giúp doanh nghiệp hiểu rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và xác định các chiến lược phù hợp để phát triển bền vững.
Cách tổng hợp và phân tích kết quả:
1 - Tính tổng điểm IFE
Sau khi đã tính điểm có trọng số cho tất cả các yếu tố trong ma trận IFE, bạn cộng tất cả điểm có trọng số lại để ra Tổng điểm IFE.
Công thức tính tổng điểm:
Tổng điểm IFE = Tổng điểm có trọng số của từng yếu tố
2 - Phân tích tổng điểm
- Tổng điểm IFE từ 1.0 đến 2.5: Doanh nghiệp có nhiều yếu tố yếu và cần phải cải thiện. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang gặp phải các vấn đề lớn trong nội bộ, cần sự thay đổi và cải tiến đáng kể để nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Tổng điểm IFE từ 2.5 đến 3.0: Doanh nghiệp có sự cân bằng giữa các yếu tố mạnh và yếu. Đây là giai đoạn mà doanh nghiệp có thể duy trì và cải thiện các yếu tố nội bộ để tiếp tục phát triển.
- Tổng điểm IFE trên 3.0: Doanh nghiệp có nhiều yếu tố mạnh và đang ở vị thế tốt trên thị trường. Những doanh nghiệp này có thể tận dụng các điểm mạnh để phát triển chiến lược mở rộng và cạnh tranh hiệu quả.
3 - Phân tích từng yếu tố
- Điểm mạnh: Các yếu tố có điểm cao sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Chú ý phát huy tối đa những yếu tố này để duy trì lợi thế cạnh tranh. Ví dụ, nếu yếu tố “Thương hiệu mạnh” hoặc “Đội ngũ nhân sự giỏi” có điểm cao, doanh nghiệp nên đầu tư thêm vào các chiến lược phát triển thương hiệu và đào tạo nhân viên.
- Điểm yếu: Các yếu tố có điểm thấp cần được cải thiện. Nếu yếu tố “Công nghệ lạc hậu” hoặc “Chi phí sản xuất cao” có điểm thấp, doanh nghiệp cần lên kế hoạch nâng cấp công nghệ và tối ưu quy trình sản xuất để giảm chi phí.
4 - Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố
Dựa vào tổng điểm và trọng số của các yếu tố, bạn có thể xác định các yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất đối với sự thành công của doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào các yếu tố chiến lược có ảnh hưởng lớn nhất để cải thiện hoặc phát huy.
5. Ưu và nhược điểm của ma trận IFE
Giống như bất kỳ công cụ phân tích nào, ma trận IFE cũng có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc hiểu rõ những ưu và nhược điểm của ma trận này sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng hiệu quả hơn trong quá trình xây dựng và triển khai chiến lược.
5.1. Ưu điểm của ma trận IFE
Ma trận IFE mang lại nhiều lợi ích trong việc xây dựng chiến lược doanh nghiệp:

- Đánh giá toàn diện nội lực: Giúp doanh nghiệp nhận diện rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong các lĩnh vực như tài chính, nhân sự, công nghệ, Marketing, từ đó có cái nhìn tổng quan về năng lực nội tại.
- Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Cung cấp cơ sở dữ liệu để lãnh đạo đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp như phát huy điểm mạnh hoặc cải thiện điểm yếu.
- Tăng cường khả năng cạnh tranh: Bằng cách tối ưu hóa các yếu tố nội bộ, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Dễ dàng tích hợp với các công cụ khác: Ma trận IFE có thể được kết hợp với các công cụ phân tích khác như ma trận EFE (Đánh giá yếu tố bên ngoài) hoặc phân tích mô hình SWOT để xây dựng chiến lược toàn diện.
- Hỗ trợ phân bổ nguồn lực hiệu quả: Giúp doanh nghiệp xác định các lĩnh vực cần đầu tư hoặc cải thiện, từ đó phân bổ nguồn lực một cách hợp lý và hiệu quả.
5.2. Nhược điểm của ma trận IFE
Mặc dù ma trận IFE có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:

- Tính chủ quan trong đánh giá: Việc xác định trọng số và điểm đánh giá cho từng yếu tố có thể mang tính chủ quan, dẫn đến kết quả không hoàn toàn chính xác.
- Không phản ánh đầy đủ bối cảnh thị trường: Ma trận IFE chủ yếu tập trung vào yếu tố nội bộ, không xem xét đầy đủ các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Yêu cầu thông tin chi tiết và cập nhật: Để xây dựng ma trận IFE hiệu quả, doanh nghiệp cần có thông tin chi tiết và cập nhật về các yếu tố nội bộ, điều này đôi khi khó thực hiện.
- Khó khăn trong việc xác định trọng số chính xác: Việc xác định trọng số cho từng yếu tố có thể gặp khó khăn, đặc biệt khi các yếu tố có mức độ ảnh hưởng tương đương.
- Không phản ánh sự thay đổi theo thời gian: Ma trận IFE thường được xây dựng dựa trên dữ liệu tại một thời điểm nhất định, không phản ánh được sự thay đổi của các yếu tố nội bộ theo thời gian.
6. Ví dụ về ma trận IFE của một số doanh nghiệp hàng đầu
Qua các ví dụ thực tế từ những doanh nghiệp lớn, ta có thể thấy cách họ áp dụng ma trận để tối ưu hóa các yếu tố nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển mạnh mẽ và bền vững. Các nhà lãnh đạo có thể học hỏi cách triển khai để xây dựng ma trận IFE hiệu quả, duy trì lợi thế cạnh tranh.
6.1. Ma trận IFE của Vinamilk
Yếu tố nội bộ | Trọng số | Xếp hạng | Điểm trọng số |
Điểm mạnh | |||
Thương hiệu vững mạnh và uy tín trên thị trường | 0,15 | 4 | 0,60 |
Mạng lưới phân phối rộng khắp, cả trong nước và quốc tế | 0,12 | 4 | 0,48 |
Công nghệ sản xuất hiện đại và tiên tiến | 0,10 | 3 | 0,30 |
Dòng sản phẩm đa dạng, chất lượng cao | 0,13 | 4 | 0,52 |
Điểm yếu | |||
Chi phí sản xuất cao, tác động đến giá bán | 0,10 | 2 | 0,20 |
Dễ bị cạnh tranh bởi các sản phẩm có giá thấp | 0,08 | 2 | 0,16 |
Quy mô sản xuất ở một số khu vực chưa được tối ưu | 0,08 | 3 | 0,24 |
Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài | 0,07 | 2 | 0,14 |
Tổng cộng | 1,0 | 2,44 |
Với tổng điểm 2,44, Vinamilk sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, tuy nhiên cần tập trung cải thiện một số yếu tố như chi phí sản xuất và sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, nhằm nâng cao hiệu quả và duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài.
6.2. Ma trận IFE của TH True Milk
Yếu tố nội bộ | Trọng số | Xếp hạng | Điểm trọng số |
Điểm mạnh | |||
Nguồn lực con người | 0,05 | 4 | 0,2 |
Lợi thế về kiểm soát tài chính | 0,08 | 3 | 0,24 |
Lợi thế về cơ sở vật chất | 0,1 | 3 | 0,3 |
Lợi thế về thương hiệu sữa sạch và chất lượng cao | 0,08 | 4 | 0,32 |
Mạng lưới phân phối | 0,07 | 3 | 0,21 |
Điểm yếu | |||
Năng lực quản trị | 0,07 | 2 | 0,14 |
Thị phần sữa trong ngành | 0,05 | 2 | 10 |
Giá thành sản phẩm cao | 0,08 | 3 | 0,24 |
Thị trường sữa đang bão hòa | 0,1 | 2 | 0,2 |
Chi phí vận hành hệ thống chăn nuôi bò sữa cao | 0,09 | 4 | 1,16 |
Hệ thống xử lý chất thải chưa thật sự hoàn thiện | 0,07 | 1 | 0,07 |
Cơ cấu nguồn vốn còn phụ thuộc nhiều vào vốn vay | 0,07 | 1 | 0,07 |
Danh mục sản phẩm còn cạnh tranh so với đối thủ trong ngành | 0,05 | 2 | 0,1 |
Tổng cộng | 1,0 | 3.43 |
Dựa trên bảng tổng quan ma trận IFE (ma trận nội bộ), doanh nghiệp thể hiện rõ các thế mạnh và điểm yếu với mức độ khác nhau. Với điểm trọng số ma trận IFE đạt 3,43 > 2,5. Điều này cho thấy doanh nghiệp có nhiều yếu tố nội bộ mạnh mẽ, bao gồm: Nguồn lực con người; Nguồn lực tài chính; Cơ sở vật chất; Thương hiệu và chất lượng sản phẩm; Mạng lưới phân phối; Năng lực quản trị.
6.3. Ma trận IFE của Coca Cola
Yếu tố nội bộ | Trọng số | Xếp hạng | Điểm trọng số |
Điểm mạnh | |||
Hình ảnh thương hiệu mạnh | 0.11 | 3 | 0.33 |
Thị phần lớn nhất | 0.12 | 4 | 0.48 |
Danh mục thương hiệu mạnh | 0.05 | 3 | 0.15 |
Lòng trung thành của khách hàng cao | 0.09 | 3 | 0.27 |
Mạng lưới phân phối rộng khắp | 0.05 | 3 | 0.15 |
Đầu tư vào Marketing và quảng cáo | 0.02 | 2 | 0.04 |
Giá trị công ty cao | 0.02 | 4 | 0.08 |
Điểm yếu | |||
Vấn đề liên quan đến nước | 0.1 | 3 | 0.3 |
Doanh thu giảm | 0.18 | 3 | 0.54 |
Đa dạng hóa sản phẩm tương đối ít | 0.07 | 3 | 0.21 |
Thiếu các đồ uống lành mạnh | 0.12 | 2 | 0.24 |
Vấn đề với sự biến động của ngoại tệ | 0.03 | 4 | 0.12 |
Điều chỉnh theo nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng | 0.04 | 3 | 0.12 |
Tổng cộng | 1,0 | 3.03 |
Dựa trên ma trận IFE của Coca-Cola, tổng điểm đạt 3,03 > 2,5, điều này cho thấy Coca-Cola có một nền tảng nội bộ mạnh mẽ hơn so với nhiều đối thủ trong ngành. Các yếu tố nội bộ của Coca-Cola như thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ, mạng lưới phân phối rộng khắp và quy trình sản xuất hiện đại đều đóng góp tích cực vào vị thế cạnh tranh của công ty.
Ma trận IFE là công cụ quan trọng trong việc đánh giá và tối ưu hóa các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp. Hy vọng rằng công cụ này sẽ giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược hiệu quả và bền vững. Đừng quên theo dõi các bài viết khác và tham gia khóa học đào tạo tại Trường Doanh Nhân HBR để khám phá thêm các phương pháp nâng cao hiệu quả hoạt động vận hành doanh nghiệp!
Ma trận IFE là gì?
Ma trận IFE (Internal Factor Evaluation) là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố nội bộ của mình. Cụ thể, ma trận này tóm tắt và phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp trong các hoạt động chức năng như Marketing, sản xuất, tài chính, nhân sự